Trang chủ Vần N
Vần N
R09.2: Ngừng thở
Mã bệnh ICD 10 R09.2: Ngừng thở. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
Q98.3: Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX
Mã bệnh ICD 10 Q98.3: Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q98.6: Nam có cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường
Mã bệnh ICD 10 Q98.6: Nam có cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q98.7: Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính
Mã bệnh ICD 10 Q98.7: Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q99.2: Nhiễm sắc thể X dễ gẫy
Mã bệnh ICD 10 Q99.2: Nhiễm sắc thể X dễ gẫy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
R00.0: Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R00.0: Nhịp nhanh tim, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
R00.1: Nhịp tim chậm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R00.1: Nhịp tim chậm, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X
Mã bệnh ICD 10 Q97.1: Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY
Mã bệnh ICD 10 Q97.3: Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác
Mã bệnh ICD 10 Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài
Mã bệnh ICD 10 Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.2: Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm
Mã bệnh ICD 10 Q93.2: Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q83.3: Núm vú phụ
Mã bệnh ICD 10 Q83.3: Núm vú phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u
Mã bệnh ICD 10 Q82.5: Nê-vi bẩm sinh không tạo u. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q69.1: Ngón cái phụ
Mã bệnh ICD 10 Q69.1: Ngón cái phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q70.1: Ngón mảng da
Mã bệnh ICD 10 Q70.1: Ngón mảng da. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q67.6: Ngực lõm
Mã bệnh ICD 10 Q67.6: Ngực lõm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q67.7: Ngực lồi
Mã bệnh ICD 10 Q67.7: Ngực lồi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q69.0: Ngón tay phụ
Mã bệnh ICD 10 Q69.0: Ngón tay phụ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q61.0: Nang thận đơn bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q61.0: Nang thận đơn bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q60-Q64 Các dị tật bẩm sinh của hệ tiết niệu