Trang chủ Vần L
Vần L
L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93: Lupus ban đỏ
Mã bệnh ICD 10 L93: Lupus ban đỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.0: Lupus ban đỏ dạng đĩa
Mã bệnh ICD 10 L93.0: Lupus ban đỏ dạng đĩa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp
Mã bệnh ICD 10 L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác
Mã bệnh ICD 10 L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.2: Lắng đọng Calci ở da
Mã bệnh ICD 10 L94.2: Lắng đọng Calci ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.0: Lichen xơ teo
Mã bệnh ICD 10 L90.0: Lichen xơ teo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89.3: Loét nằm giai đoạn IV
Mã bệnh ICD 10 L89.3: Loét nằm giai đoạn IV. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89.9: Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L89.9: Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89: Loét nằm và vùng đè ép
Mã bệnh ICD 10 L89: Loét nằm và vùng đè ép. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89.0: Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I
Mã bệnh ICD 10 L89.0: Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89.1: Loét nằm giai đoạn II
Mã bệnh ICD 10 L89.1: Loét nằm giai đoạn II. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L89.2: Loét nằm giai đoạn III
Mã bệnh ICD 10 L89.2: Loét nằm giai đoạn III. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L66.1: Lichen phẳng nang lông
Mã bệnh ICD 10 L66.1: Lichen phẳng nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.3: Loạn dưỡng móng
Mã bệnh ICD 10 L60.3: Loạn dưỡng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L43: Lichen phẳng
Mã bệnh ICD 10 L43: Lichen phẳng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.0: Lichen phẳng phì đại
Mã bệnh ICD 10 L43.0: Lichen phẳng phì đại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.1: Lichen phẳng bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L43.1: Lichen phẳng bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính)
Mã bệnh ICD 10 L43.3: Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy
L43.8: Lichen phẳng khác
Mã bệnh ICD 10 L43.8: Lichen phẳng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy