Trang chủ Vần L
Vần L
N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân...
Mã bệnh ICD 10 N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†)
Mã bệnh ICD 10 N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60: Loạn sản vú lành tính
Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N60.8: Loạn sản lành tính vú khác
Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú
N48.5: Loét dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48.5: Loét dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N33.0: Lao bàng quang (A18.1†)
Mã bệnh ICD 10 N33.0: Lao bàng quang (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N25.0: Loạn dưỡng xương do thận
Mã bệnh ICD 10 N25.0: Loạn dưỡng xương do thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
M90.0*: Lao xương (A18.0†)
Mã bệnh ICD 10 M90.0*: Lao xương (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M85.0: Loạn sản xơ xương (khu trú)
Mã bệnh ICD 10 M85.0: Loạn sản xơ xương (khu trú). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.5: Loãng xương tự phát
Mã bệnh ICD 10 M81.5: Loãng xương tự phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.6: Loãng xương khu trú
Mã bệnh ICD 10 M81.6: Loãng xương khu trú. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.9: Loãng xương không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M81.9: Loãng xương không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82*: Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M82*: Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.0*: Loãng xương trong bệnh đa u tủy xương (C90.0†)
Mã bệnh ICD 10 M82.0*: Loãng xương trong bệnh đa u tủy xương (C90.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.1*: Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00-E34†)
Mã bệnh ICD 10 M82.1*: Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00-E34†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M82.8*: Loãng xương trong các bệnh khác đã xếp loại
Mã bệnh ICD 10 M82.8*: Loãng xương trong các bệnh khác đã xếp loại. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M81.4: Loãng xương do dùng thuốc
Mã bệnh ICD 10 M81.4: Loãng xương do dùng thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M80: Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý
Mã bệnh ICD 10 M80: Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn