Trang chủ Vần L

Vần L

P14.0: Liệt Erb do chấn thương khi sinh

Mã bệnh ICD 10 P14.0: Liệt Erb do chấn thương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh

P14.1: Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh

Mã bệnh ICD 10 P14.1: Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh

P14.2: Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh

Mã bệnh ICD 10 P14.2: Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P10-P15 Chấn thương khi sinh

O71.2: Lộn tử cung sau đẻ

Mã bệnh ICD 10 O71.2: Lộn tử cung sau đẻ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ

Mã bệnh ICD 10 N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.1: Loạn sản âm đạo vừa

Mã bệnh ICD 10 N89.1: Loạn sản âm đạo vừa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.2: Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N89.2: Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.0: Loạn sản nhẹ âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.0: Loạn sản nhẹ âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.1: Loạn sản vừa âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.1: Loạn sản vừa âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.5: Lộn tử cung

Mã bệnh ICD 10 N85.5: Lộn tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87: Loạn sản cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87: Loạn sản cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.0: Loạn sản nhẹ cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87.0: Loạn sản nhẹ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.1: Loạn sản vừa cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87.1: Loạn sản vừa cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.2: Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N87.2: Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.9: Loạn sản cổ tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N87.9: Loạn sản cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N76.5: Loét âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N76.5: Loét âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N76.6: Loét âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N76.6: Loét âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ