Trang chủ Vần L

Vần L

H50.6: Lác cơ học

Mã bệnh ICD 10 H50.6: Lác cơ học. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.8: Lác xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H50.8: Lác xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H50.9: Lác, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H50.9: Lác, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49: Lác liệt

Mã bệnh ICD 10 H49: Lác liệt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III

Mã bệnh ICD 10 H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV

Mã bệnh ICD 10 H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI

Mã bệnh ICD 10 H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H35.5: Loạn dưỡng võng mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H35.5: Loạn dưỡng võng mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H27.1: Lệch thủy tinh thể

Mã bệnh ICD 10 H27.1: Lệch thủy tinh thể. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể

H31.2: Loạn dưỡng hắc mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H31.2: Loạn dưỡng hắc mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H16.0: Loét giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H16.0: Loét giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H06.2*: Lồi mắt do loạn năng tuyến giáp (E05.- †)

Mã bệnh ICD 10 H06.2*: Lồi mắt do loạn năng tuyến giáp (E05.- †). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H03.1*: Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H03.1*: Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H03.8*: Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H03.8*: Liên quan đến mí mắt trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H05.4: Lõm mắt

Mã bệnh ICD 10 H05.4: Lõm mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H00: Lẹo và chắp

Mã bệnh ICD 10 H00: Lẹo và chắp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H00.0: Lẹo và viêm sâu khác của mí mắt

Mã bệnh ICD 10 H00.0: Lẹo và viêm sâu khác của mí mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H02.1: Lật mi

Mã bệnh ICD 10 H02.1: Lật mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

G83.1: Liệt một chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G83.1: Liệt một chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác