Trang chủ Vần L
Vần L
K06.1: Lợi sưng
Mã bệnh ICD 10 K06.1: Lợi sưng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
J34.2: Lệch vách mũi
Mã bệnh ICD 10 J34.2: Lệch vách mũi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J38.0: Liệt dây thanh âm và thanh quản
Mã bệnh ICD 10 J38.0: Liệt dây thanh âm và thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
I77.3: Loạn sản chun xơ cơ của động mạch
Mã bệnh ICD 10 I77.3: Loạn sản chun xơ cơ của động mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I49: Loạn nhịp tim khác
Mã bệnh ICD 10 I49: Loạn nhịp tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I49.8: Loạn nhịp tim xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47.0: Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại
Mã bệnh ICD 10 I47.0: Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
H51.0: Liệt phối hợp hướng nhìn
Mã bệnh ICD 10 H51.0: Liệt phối hợp hướng nhìn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H51.2: Liệt vận nhãn gian
Mã bệnh ICD 10 H51.2: Liệt vận nhãn gian. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H52.2: Loạn thị
Mã bệnh ICD 10 H52.2: Loạn thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H52.4: Lão thị
Mã bệnh ICD 10 H52.4: Lão thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H50.8: Lác xác định khác
Mã bệnh ICD 10 H50.8: Lác xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H50.9: Lác, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H50.9: Lác, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49: Lác liệt
Mã bệnh ICD 10 H49: Lác liệt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III
Mã bệnh ICD 10 H49.0: Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV
Mã bệnh ICD 10 H49.1: Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI
Mã bệnh ICD 10 H49.2: Liệt dây thần kinh [giạng] VI. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.3: Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ
Mã bệnh ICD 10 H49.3: Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.4: Liệt vận nhãn ngoài tiến triển
Mã bệnh ICD 10 H49.4: Liệt vận nhãn ngoài tiến triển. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H50: Lác khác
Mã bệnh ICD 10 H50: Lác khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ