Trang chủ Vần K
Vần K
M91.2: Khớp háng dẹt
Mã bệnh ICD 10 M91.2: Khớp háng dẹt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M89.1: Không phát triển đầu xương
Mã bệnh ICD 10 M89.1: Không phát triển đầu xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M71.2: Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]
Mã bệnh ICD 10 M71.2: Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M71.3: Kén (nang) túi thanh mạc khác
Mã bệnh ICD 10 M71.3: Kén (nang) túi thanh mạc khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M67.4: Kén
Mã bệnh ICD 10 M67.4: Kén. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M23.0: Kén (nang) sụn chêm
Mã bệnh ICD 10 M23.0: Kén (nang) sụn chêm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
L85.3: Khô da
Mã bệnh ICD 10 L85.3: Khô da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L72.1: Kén ở chân lông
Mã bệnh ICD 10 L72.1: Kén ở chân lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L74.4: Không tiết mồ hôi
Mã bệnh ICD 10 L74.4: Không tiết mồ hôi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72.0: Kén thượng bì
Mã bệnh ICD 10 L72.0: Kén thượng bì. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L05: Kén nang lông
Mã bệnh ICD 10 L05: Kén nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L05.0: Kén nang lông áp xe hóa
Mã bệnh ICD 10 L05.0: Kén nang lông áp xe hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa
Mã bệnh ICD 10 L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K90.4: Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K91.2: Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K30: Khó tiêu chức năng
Mã bệnh ICD 10 K30: Khó tiêu chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K07.4: Khớp cắn lệch không xác định
Mã bệnh ICD 10 K07.4: Khớp cắn lệch không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K00.0: Không đủ răng
Mã bệnh ICD 10 K00.0: Không đủ răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
I49.2: Khử cực sớm vùng bộ nối
Mã bệnh ICD 10 I49.2: Khử cực sớm vùng bộ nối. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác