Trang chủ Vần H
Vần H
G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†)
Mã bệnh ICD 10 G46.1*: Hội chứng động mạch não trước (I66.1†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†)
Mã bệnh ICD 10 G46.2*: Hội chứng động mạch não sau (I66.2†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†)
Mã bệnh ICD 10 G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G40.5: Hội chứng động kinh đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G40.5: Hội chứng động kinh đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G44: Hội chứng đau đầu khác
Mã bệnh ICD 10 G44: Hội chứng đau đầu khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G44.0: Hội chứng đau đầu chuỗi
Mã bệnh ICD 10 G44.0: Hội chứng đau đầu chuỗi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G40.3: Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 G40.3: Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát
G25.8: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
Mã bệnh ICD 10 G25.8: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G25.9: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G25.9: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G26*: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động trong bệnh phân loại...
Mã bệnh ICD 10 G26*: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G25: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
Mã bệnh ICD 10 G25: Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G14: Hội chứng sau bại liệt
Mã bệnh ICD 10 G14: Hội chứng sau bại liệt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G10-G14 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
G21: Hội chứng Parkinson thứ phát
Mã bệnh ICD 10 G21: Hội chứng Parkinson thứ phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G21.0: Hội chứng an thần kinh ác tính
Mã bệnh ICD 10 G21.0: Hội chứng an thần kinh ác tính. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G21.1: Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc
Mã bệnh ICD 10 G21.1: Hội chứng Parkinson thứ phát khác do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G21.2: Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác
Mã bệnh ICD 10 G21.2: Hội chứng Parkinson thứ phát do tác nhân bên ngoài khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G21.3: Hội chứng Parkinson sau viêm não
Mã bệnh ICD 10 G21.3: Hội chứng Parkinson sau viêm não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
G21.4: Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu
Mã bệnh ICD 10 G21.4: Hội chứng Parkinson do bệnh mạch máu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G20-G26 Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động