Trang chủ Vần H

Vần H

G83.9: Hội chứng liệt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G83.9: Hội chứng liệt, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G90.2: Hội chứng Horner

Mã bệnh ICD 10 G90.2: Hội chứng Horner. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G83: Hội chứng liệt khác

Mã bệnh ICD 10 G83: Hội chứng liệt khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác

G73.0*: Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết

Mã bệnh ICD 10 G73.0*: Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G73.1*: Hội chứng Lambert-Eaton (C80†

Mã bệnh ICD 10 G73.1*: Hội chứng Lambert-Eaton (C80†. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G73.2*: Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†)

Mã bệnh ICD 10 G73.2*: Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G73.3*: Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G73.3*: Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G61.0: Hội chứng Guillain-Barré

Mã bệnh ICD 10 G61.0: Hội chứng Guillain-Barré. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G60-G64 Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác

G57.5: Hội chứng ống cổ chân

Mã bệnh ICD 10 G57.5: Hội chứng ống cổ chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G54.6: Hội chứng chi ma có đau

Mã bệnh ICD 10 G54.6: Hội chứng chi ma có đau. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G54.7: Hội chứng chi ma không đau

Mã bệnh ICD 10 G54.7: Hội chứng chi ma không đau. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G56.0: Hội chứng ống cổ tay

Mã bệnh ICD 10 G56.0: Hội chứng ống cổ tay. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.6*: Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.7*: Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.8*: Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G51.2: Hội chứng Melkersson

Mã bệnh ICD 10 G51.2: Hội chứng Melkersson. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.3*: Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.4*: Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†)

Mã bệnh ICD 10 G46.5*: Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G45.0: Hội chứng động mạch sống – nền

Mã bệnh ICD 10 G45.0: Hội chứng động mạch sống - nền. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát