Trang chủ Vần H

Vần H

I77.4: Hội chứng chèn ép động mạch tạng

Mã bệnh ICD 10 I77.4: Hội chứng chèn ép động mạch tạng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch

I77.5: Hoại tử động mạch

Mã bệnh ICD 10 I77.5: Hoại tử động mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch

I73.0: Hội chứng Raynaud

Mã bệnh ICD 10 I73.0: Hội chứng Raynaud. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch

I67.6: Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ

Mã bệnh ICD 10 I67.6: Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I49.5: Hội chứng suy nút xoang

Mã bệnh ICD 10 I49.5: Hội chứng suy nút xoang. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I45.6: Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)

Mã bệnh ICD 10 I45.6: Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I34.2: Hẹp (van) hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác

Mã bệnh ICD 10 I34.8: Hẹp van hai lá không do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I34.9: Hẹp van hai lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.0: Hẹp (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.0: Hẹp (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.1: Hở (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.1: Hở (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I35.2: Hẹp hở (van) động mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I35.2: Hẹp hở (van) động mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.0: Hẹp (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.1: Hở (van) ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp

Mã bệnh ICD 10 I36.2: Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.0: Hẹp van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.0: Hẹp van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.1: Hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.1: Hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi

Mã bệnh ICD 10 I37.2: Hẹp hở van động mạch phổi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I34.0: Hở (van) hai lá

Mã bệnh ICD 10 I34.0: Hở (van) hai lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác