Trang chủ Vần H
Vần H
M02.3: Hội chứng Reiter
Mã bệnh ICD 10 M02.3: Hội chứng Reiter. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L92.1: Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L60.5: Hội chứng vàng móng
Mã bệnh ICD 10 L60.5: Hội chứng vàng móng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L59.0: Hồng ban nhiệt [viêm da do nhiệt]
Mã bệnh ICD 10 L59.0: Hồng ban nhiệt [viêm da do nhiệt]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L54.0*: Hồng ban hình bản đồ trong thấp khớp cấp có sốt I00
Mã bệnh ICD 10 L54.0*: Hồng ban hình bản đồ trong thấp khớp cấp có sốt I00. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L54.8*: Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L54.8*: Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L54*: Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L54*: Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51: Hồng ban đa dạng
Mã bệnh ICD 10 L51: Hồng ban đa dạng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51.0: Hồng ban đa dạng không có bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L51.0: Hồng ban đa dạng không có bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51.1: Hồng ban đa dạng có bọng nước
Mã bệnh ICD 10 L51.1: Hồng ban đa dạng có bọng nước. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51.2: Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell]
Mã bệnh ICD 10 L51.2: Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51.8: Hồng ban đa dạng khác
Mã bệnh ICD 10 L51.8: Hồng ban đa dạng khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L51.9: Hồng ban đa dạng, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L51.9: Hồng ban đa dạng, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L52: Hồng ban nút
Mã bệnh ICD 10 L52: Hồng ban nút. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L53.0: Hồng ban do nhiễm độc
Mã bệnh ICD 10 L53.0: Hồng ban do nhiễm độc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L53.1: Hồng ban hình nhẫn
Mã bệnh ICD 10 L53.1: Hồng ban hình nhẫn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L53.2: Hồng ban hình bản đồ
Mã bệnh ICD 10 L53.2: Hồng ban hình bản đồ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
L53.3: Hồng ban mãn tính khác
Mã bệnh ICD 10 L53.3: Hồng ban mãn tính khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L50-L54 Mày đay và hồng ban
K91.5: Hội chứng sau cắt túi mật
Mã bệnh ICD 10 K91.5: Hội chứng sau cắt túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
L00: Hội chứng bong vảy da do tụ cầu
Mã bệnh ICD 10 L00: Hội chứng bong vảy da do tụ cầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da