Trang chủ Vần H
Vần H
M75.1: Hội chứng bao gân xoay
Mã bệnh ICD 10 M75.1: Hội chứng bao gân xoay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M75.4: Hội chứng chèn ép vùng vai
Mã bệnh ICD 10 M75.4: Hội chứng chèn ép vùng vai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M76.3: Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat)
Mã bệnh ICD 10 M76.3: Hội chứng dải xơ chậu chày (Maissiat). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)
Mã bệnh ICD 10 M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M53.1: Hội chứng cánh tay cổ
Mã bệnh ICD 10 M53.1: Hội chứng cánh tay cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M53.0: Hội chứng đầu – cổ
Mã bệnh ICD 10 M53.0: Hội chứng đầu - cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước...
Mã bệnh ICD 10 M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.0: Hẹp ống sống
Mã bệnh ICD 10 M48.0: Hẹp ống sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M48.2: Hư khớp liên mỏm gai
Mã bệnh ICD 10 M48.2: Hư khớp liên mỏm gai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn
Mã bệnh ICD 10 M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M40.3: Hội chứng lưng phẳng
Mã bệnh ICD 10 M40.3: Hội chứng lưng phẳng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M34.1: Hội chứng CR(E)ST
Mã bệnh ICD 10 M34.1: Hội chứng CR(E)ST. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M35.0: Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)
Mã bệnh ICD 10 M35.0: Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M35.7: Hội chứng tăng vận động
Mã bệnh ICD 10 M35.7: Hội chứng tăng vận động. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.4: Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu]
Mã bệnh ICD 10 M31.4: Hội chứng quai động mạch chủ [Takayasu]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M30.3: Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki]
Mã bệnh ICD 10 M30.3: Hội chứng hạch-da-niêm mạc [Kawasaki]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M15.2: Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)
Mã bệnh ICD 10 M15.2: Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.0: Hội chứng Felty
Mã bệnh ICD 10 M05.0: Hội chứng Felty. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da
Mã bệnh ICD 10 M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp