Trang chủ Vần G
Vần G
S82.2: Gẫy thân xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.2: Gẫy thân xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày
Mã bệnh ICD 10 S82.3: Gẫy xương đầu dưới xương chày. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác
Mã bệnh ICD 10 S82.4: Gẫy xương đơn thuần xương mác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân
Mã bệnh ICD 10 S82.5: Gẫy xương giữa mắt cá chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S82.6: Gẫy xương bên mắt cá chân
Mã bệnh ICD 10 S82.6: Gẫy xương bên mắt cá chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S72.0: Gẫy cổ xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72.0: Gẫy cổ xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.1: Gẫy mấu chuyển
Mã bệnh ICD 10 S72.1: Gẫy mấu chuyển. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.2: Gẫy mấu chuyển phụ
Mã bệnh ICD 10 S72.2: Gẫy mấu chuyển phụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.3: Gẫy thân xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72.3: Gẫy thân xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.4: Gẫy xương đầu dưới xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72.4: Gẫy xương đầu dưới xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.7: Gẫy đa xương xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72.7: Gẫy đa xương xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72.8: Gẫy xương phần khác xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S72.9: Gẫy xương đùi phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S72: Gẫy xương đùi
Mã bệnh ICD 10 S72: Gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S62.4: Gẫy nhiều xương đốt bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.4: Gẫy nhiều xương đốt bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.5: Gẫy xương ngón tay cái
Mã bệnh ICD 10 S62.5: Gẫy xương ngón tay cái. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác
Mã bệnh ICD 10 S62.6: Gẫy xương các ngón tay khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S62.7: Gẫy nhiều xương ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62.8: Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 S62: Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay