Trang chủ Vần D
Vần D
M54: Đau lưng
Mã bệnh ICD 10 M54: Đau lưng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.2: Đau vùng cổ gáy
Mã bệnh ICD 10 M54.2: Đau vùng cổ gáy. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.3: Đau dây thần kinh tọa
Mã bệnh ICD 10 M54.3: Đau dây thần kinh tọa. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.4: Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa
Mã bệnh ICD 10 M54.4: Đau lưng kèm đau dây thần kinh tọa. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.5: Đau cột sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 M54.5: Đau cột sống thắt lưng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.6: Đau cột sống ngực
Mã bệnh ICD 10 M54.6: Đau cột sống ngực. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M54.9: Đau lưng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M54.9: Đau lưng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.2: Dính đốt sống khác
Mã bệnh ICD 10 M43.2: Dính đốt sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M25.5: Đau khớp
Mã bệnh ICD 10 M25.5: Đau khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.4: Dị vật nội khớp
Mã bệnh ICD 10 M23.4: Dị vật nội khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.0: Dị vật nội khớp
Mã bệnh ICD 10 M24.0: Dị vật nội khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.6: Dính khớp
Mã bệnh ICD 10 M24.6: Dính khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
L85.9: Dày thượng bì, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L85.9: Dày thượng bì, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L86*: Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L86*: Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L87.0: Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]
Mã bệnh ICD 10 L87.0: Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85.2: Dày sừng chấm (lòng bàn tay – bàn chân)
Mã bệnh ICD 10 L85.2: Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85.8: Dày thượng bì đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 L85.8: Dày thượng bì đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.3: Dát cà phê sữa
Mã bệnh ICD 10 L81.3: Dát cà phê sữa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L82: Dày sừng da dầu
Mã bệnh ICD 10 L82: Dày sừng da dầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85: Dày thượng bì khác
Mã bệnh ICD 10 L85: Dày thượng bì khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da