Trang chủ Vần D
Vần D
Q13: Dị tật bẩm sinh phần trước mắt
Mã bệnh ICD 10 Q13: Dị tật bẩm sinh phần trước mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.3: Đục giác mạc bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q13.3: Đục giác mạc bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q13.9: Dị tật bẩm sinh phần trước không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q13.9: Dị tật bẩm sinh phần trước không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q14.0: Dị tật bẩm sinh thủy tinh dịch
Mã bệnh ICD 10 Q14.0: Dị tật bẩm sinh thủy tinh dịch. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q14.1: Dị tật bẩm sinh võng mạc
Mã bệnh ICD 10 Q14.1: Dị tật bẩm sinh võng mạc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q14.2: Dị tật bẩm sinh đĩa thị giác
Mã bệnh ICD 10 Q14.2: Dị tật bẩm sinh đĩa thị giác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q14.3: Dị tật bẩm sinh màng mạch
Mã bệnh ICD 10 Q14.3: Dị tật bẩm sinh màng mạch. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q14.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu ở phần sau của mắt
Mã bệnh ICD 10 Q14.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu ở phần sau của mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q07.9: Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q07.9: Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q10.7: Dị tật bẩm sinh hố mắt
Mã bệnh ICD 10 Q10.7: Dị tật bẩm sinh hố mắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q11.2: Dị tật mắt bé
Mã bệnh ICD 10 Q11.2: Dị tật mắt bé. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q11.3: Dị tật mắt to
Mã bệnh ICD 10 Q11.3: Dị tật mắt to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q12.0: Đục thủy tinh thể bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q12.0: Đục thủy tinh thể bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q07.8: Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q07.8: Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống
Mã bệnh ICD 10 Q06.2: Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.8: Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q06.8: Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q06.9: Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q07: Dị tật bẩm sinh khác của hệ thần kinh
Mã bệnh ICD 10 Q07: Dị tật bẩm sinh khác của hệ thần kinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.0: Dị tật kênh Sylvius
Mã bệnh ICD 10 Q03.0: Dị tật kênh Sylvius. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04: Dị tật bẩm sinh khác của não
Mã bệnh ICD 10 Q04: Dị tật bẩm sinh khác của não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương