Trang chủ Vần D

Vần D

Q28.9: Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q28.9: Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q25.9: Dị tật bẩm sinh của các động mạch lớn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q25.9: Dị tật bẩm sinh của các động mạch lớn, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q26.9: Dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q26.9: Dị tật bẩm sinh của các tĩnh mạch lớn, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q23.9: Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không...

Mã bệnh ICD 10 Q23.9: Dị tật bẩm sinh của van hai lá và động mạch chủ, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q24.5: Dị tật của mạch vành

Mã bệnh ICD 10 Q24.5: Dị tật của mạch vành. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q20.9: Dị tật bẩm sinh của các buồng tim và các phần nối, không...

Mã bệnh ICD 10 Q20.9: Dị tật bẩm sinh của các buồng tim và các phần nối, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q22.5: Dị tật Ebstein

Mã bệnh ICD 10 Q22.5: Dị tật Ebstein. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q22.9: Dị tật bẩm sinh van ba lá, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q22.9: Dị tật bẩm sinh van ba lá, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q18.2: Dị tật khe hở mang khác

Mã bệnh ICD 10 Q18.2: Dị tật khe hở mang khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q18.9: Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q18.9: Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q20.6: Đồng phân của tiểu nhĩ

Mã bệnh ICD 10 Q20.6: Đồng phân của tiểu nhĩ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q20-Q28 Các dị tật bẩm sinh của hệ thống tuần hoàn

Q15.9: Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q15.9: Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q16.0: Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q16.0: Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q16.3: Dị tật bẩm sinh các xương con của tai

Mã bệnh ICD 10 Q16.3: Dị tật bẩm sinh các xương con của tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q16.5: Dị tật bẩm sinh tai trong

Mã bệnh ICD 10 Q16.5: Dị tật bẩm sinh tai trong. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q16.9: Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không...

Mã bệnh ICD 10 Q16.9: Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai

Mã bệnh ICD 10 Q17.0: Dị tật thừa ở vành tai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.1: Dị tật tai to

Mã bệnh ICD 10 Q17.1: Dị tật tai to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.2: Dị tật tai bé

Mã bệnh ICD 10 Q17.2: Dị tật tai bé. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ

Q17.9: Dị tật bẩm sinh tai không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q17.9: Dị tật bẩm sinh tai không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ