Trang chủ Vần C
Vần C
H44.5: Các bệnh thoái hóa của nhãn cầu
Mã bệnh ICD 10 H44.5: Các bệnh thoái hóa của nhãn cầu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H34.8: Các tắc mạch võng mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H34.8: Các tắc mạch võng mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H35: Các bệnh võng mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H35: Các bệnh võng mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H27: Các bệnh khác của thủy tinh thể
Mã bệnh ICD 10 H27: Các bệnh khác của thủy tinh thể. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể
H04.2: Chảy nước mắt
Mã bệnh ICD 10 H04.2: Chảy nước mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt
H05.2: Các bệnh lồi mắt
Mã bệnh ICD 10 H05.2: Các bệnh lồi mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt
G99.8*: Các bệnh xác định khác của hệ thần kinh trong các bệnh phân...
Mã bệnh ICD 10 G99.8*: Các bệnh xác định khác của hệ thần kinh trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
H00.1: Chắp
Mã bệnh ICD 10 H00.1: Chắp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt
G95.8: Các bệnh tủy xác định khác của tủy
Mã bệnh ICD 10 G95.8: Các bệnh tủy xác định khác của tủy. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G95.2: Chèn ép tủy, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G95.2: Chèn ép tủy, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.5: Chèn ép não
Mã bệnh ICD 10 G93.5: Chèn ép não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.8: Các bệnh xác định khác của não
Mã bệnh ICD 10 G93.8: Các bệnh xác định khác của não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94.8*: Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 G94.8*: Các bệnh xác định khác của não trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G83.8: Các hội chứng liệt xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G83.8: Các hội chứng liệt xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G71.8: Các bệnh tiên phát khác của cơ
Mã bệnh ICD 10 G71.8: Các bệnh tiên phát khác của cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G55*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 G55*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.0*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†)
Mã bệnh ICD 10 G55.0*: Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.1*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột...
Mã bệnh ICD 10 G55.1*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột sống (M50-M51†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.2*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hóa đốt sống...
Mã bệnh ICD 10 G55.2*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hóa đốt sống (M47.-†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G55.3*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng...
Mã bệnh ICD 10 G55.3*: Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh