Trang chủ Vần C
Vần C
H92.1: Chảy dịch tai
Mã bệnh ICD 10 H92.1: Chảy dịch tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H92.2: Chảy máu tai
Mã bệnh ICD 10 H92.2: Chảy máu tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính
Mã bệnh ICD 10 H81.1: Chóng mặt kịch phát lành tính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác
Mã bệnh ICD 10 H81.3: Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương
Mã bệnh ICD 10 H81.4: Chóng mặt nguồn gốc trung ương. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H71: Cholesteatoma của tai giữa
Mã bệnh ICD 10 H71: Cholesteatoma của tai giữa. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H57.9: Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H57.9: Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H55-H59 Bệnh mắt và phần phụ
H60.4: Cholesteoma của tai ngoài
Mã bệnh ICD 10 H60.4: Cholesteoma của tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài
H57: Các bệnh khác của mắt và phần phụ
Mã bệnh ICD 10 H57: Các bệnh khác của mắt và phần phụ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H55-H59 Bệnh mắt và phần phụ
H57.8: Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ
Mã bệnh ICD 10 H57.8: Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H55-H59 Bệnh mắt và phần phụ
H51: Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
Mã bệnh ICD 10 H51: Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H51.8: Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác
Mã bệnh ICD 10 H51.8: Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H52.1: Cận thị
Mã bệnh ICD 10 H52.1: Cận thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.8: Các loại liệt khác
Mã bệnh ICD 10 H49.8: Các loại liệt khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H49.9: Các loại liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H49.9: Các loại liệt, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
H44.8: Các bệnh khác của nhãn cầu
Mã bệnh ICD 10 H44.8: Các bệnh khác của nhãn cầu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H45.8*: Các bệnh khác của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân...
Mã bệnh ICD 10 H45.8*: Các bệnh khác của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H47: Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường...
Mã bệnh ICD 10 H47: Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H46-H48 Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
H43.2: Cặn lắng tinh thể trong dịch kính
Mã bệnh ICD 10 H43.2: Cặn lắng tinh thể trong dịch kính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H44.2: Cận thị thoái hóa
Mã bệnh ICD 10 H44.2: Cận thị thoái hóa. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu