Trang chủ Vần C
Vần C
J06.8: Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí
Mã bệnh ICD 10 J06.8: Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp
J09: Cúm do virus đã được định danh
Mã bệnh ICD 10 J09: Cúm do virus đã được định danh. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J09-J18 Cúm và viêm phổi
J10: Cảm cúm do virus cúm được định danh khác
Mã bệnh ICD 10 J10: Cảm cúm do virus cúm được định danh khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J09-J18 Cúm và viêm phổi
J10.0: Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác
Mã bệnh ICD 10 J10.0: Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J09-J18 Cúm và viêm phổi
I82: Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác
Mã bệnh ICD 10 I82: Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I77: Các bệnh khác của hệ động mạch và tiểu động mạch
Mã bệnh ICD 10 I77: Các bệnh khác của hệ động mạch và tiểu động mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I77.1: Co hẹp động mạch
Mã bệnh ICD 10 I77.1: Co hẹp động mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I70-I79 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
I52*: Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I52*: Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I48.4: Cuồng nhĩ không điển hình
Mã bệnh ICD 10 I48.4: Cuồng nhĩ không điển hình. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I30.8: Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp
Mã bệnh ICD 10 I30.8: Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I31: Các bệnh màng ngoài tim khác
Mã bệnh ICD 10 I31: Các bệnh màng ngoài tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I27: Các bệnh tim do phổi khác
Mã bệnh ICD 10 I27: Các bệnh tim do phổi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I26-I28 Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
I20: Cơn đau thắt ngực
Mã bệnh ICD 10 I20: Cơn đau thắt ngực. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I20.0: Cơn đau thắt ngực không ổn định
Mã bệnh ICD 10 I20.0: Cơn đau thắt ngực không ổn định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I20.1: Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch
Mã bệnh ICD 10 I20.1: Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I20.9: Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I20.9: Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I09.8: Các bệnh tim do thấp khác
Mã bệnh ICD 10 I09.8: Các bệnh tim do thấp khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I09: Các bệnh tim khác do thấp
Mã bệnh ICD 10 I09: Các bệnh tim khác do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
H95.0: Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khóet chũm
Mã bệnh ICD 10 H95.0: Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khóet chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 H91.3: Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai