Trang chủ Vần C
Vần C
L14*: Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 L14*: Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L10.8: Các Pemphigus khác
Mã bệnh ICD 10 L10.8: Các Pemphigus khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L11: Các bệnh da ly gai khác
Mã bệnh ICD 10 L11: Các bệnh da ly gai khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước
L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc...
Mã bệnh ICD 10 L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không...
Mã bệnh ICD 10 L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
K92.2: Chảy máu tiêu hóa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K92.2: Chảy máu tiêu hóa, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
L01.0: Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí...
Mã bệnh ICD 10 L01.0: Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L01.1: Chốc hóa của các bệnh da khác
Mã bệnh ICD 10 L01.1: Chốc hóa của các bệnh da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi
Mã bệnh ICD 10 K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K67.8*: Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã phân loại...
Mã bệnh ICD 10 K67.8*: Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K66.1: Cổ trướng máu
Mã bệnh ICD 10 K66.1: Cổ trướng máu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K59.4: Co thắt hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K59.4: Co thắt hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K08.3: Chân răng còn sót
Mã bệnh ICD 10 K08.3: Chân răng còn sót. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K06.2: Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương
Mã bệnh ICD 10 K06.2: Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K07.8: Các bất thường hàm mặt khác
Mã bệnh ICD 10 K07.8: Các bất thường hàm mặt khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.5: Cứng khớp răng
Mã bệnh ICD 10 K03.5: Cứng khớp răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng
Mã bệnh ICD 10 K03.6: Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
J95: Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 J95: Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp