Trang chủ Vần C
Vần C
N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N36: Các biến đổi khác của niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N36: Các biến đổi khác của niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N36.8: Các biến đổi niệu đạo xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N36.8: Các biến đổi niệu đạo xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N32: Các rối loạn khác của bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N32: Các rối loạn khác của bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N32.0: Chít hẹp cổ bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N32.0: Chít hẹp cổ bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N32.8: Các rối loạn xác định khác của bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N32.8: Các rối loạn xác định khác của bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N29.8*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh khác...
Mã bệnh ICD 10 N29.8*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N25.8: Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận
Mã bệnh ICD 10 N25.8: Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại
Mã bệnh ICD 10 N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N29*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh đã...
Mã bệnh ICD 10 N29*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N29.1*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh nhiễm...
Mã bệnh ICD 10 N29.1*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N23: Cơn đau quặn thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N23: Cơn đau quặn thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N15: Các bệnh kẽ ống thận khác
Mã bệnh ICD 10 N15: Các bệnh kẽ ống thận khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
M96.8: Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật
Mã bệnh ICD 10 M96.8: Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M96.9: Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M96.9: Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99: Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M99: Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M99.8: Các tổn thương sinh-cơ học khác
Mã bệnh ICD 10 M99.8: Các tổn thương sinh-cơ học khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết
M94.9: Các bệnh sụn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M94.9: Các bệnh sụn không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn
M95: Các biến dạng mắc phải của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết
Mã bệnh ICD 10 M95: Các biến dạng mắc phải của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết