Trang chủ Vần C
Vần C
N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục...
Mã bệnh ICD 10 N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng
Mã bệnh ICD 10 N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N93: Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N93: Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp
Mã bệnh ICD 10 N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N89.8: Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo
Mã bệnh ICD 10 N89.8: Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88: Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N88: Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại
Mã bệnh ICD 10 N88.4: Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83.8: Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và...
Mã bệnh ICD 10 N83.8: Các biến đổi không do viêm khác của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử...
Mã bệnh ICD 10 N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây...
Mã bệnh ICD 10 N83: Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
Mã bệnh ICD 10 N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N82.4: Các rò đường sinh dục nữ – ruột khác
Mã bệnh ICD 10 N82.4: Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75.8: Các bệnh khác của tuyến Bartholin
Mã bệnh ICD 10 N75.8: Các bệnh khác của tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76: Các viêm khác của âm đạo và âm hộ
Mã bệnh ICD 10 N76: Các viêm khác của âm đạo và âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác
Mã bệnh ICD 10 N73: Các bệnh viêm vùng chậu nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N48.3: Cương đau dương vật kéo dài
Mã bệnh ICD 10 N48.3: Cương đau dương vật kéo dài. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam