Trang chủ Vần C
Vần C
Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân...
Mã bệnh ICD 10 Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các...
Mã bệnh ICD 10 Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài...
Mã bệnh ICD 10 Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài đã biết, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q82.8: Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành
Mã bệnh ICD 10 Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng
Mã bệnh ICD 10 Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương
Mã bệnh ICD 10 Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q77.8: Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của...
Mã bệnh ICD 10 Q77.8: Các loạn sản xương sụn khác với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q77.9: Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các...
Mã bệnh ICD 10 Q77.9: Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng thành của các xương ống và cột sống không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q78: Các loạn sản xương sụn khác
Mã bệnh ICD 10 Q78: Các loạn sản xương sụn khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q76.8: Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực
Mã bệnh ICD 10 Q76.8: Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q76.9: Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q76.9: Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q74.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi
Mã bệnh ICD 10 Q74.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q75: Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
Mã bệnh ICD 10 Q75: Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q75.2: Chứng quá cách xa
Mã bệnh ICD 10 Q75.2: Chứng quá cách xa. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt
Mã bệnh ICD 10 Q75.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q76: Các dị tật bẩm sinh của xương sống và xương lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 Q76: Các dị tật bẩm sinh của xương sống và xương lồng ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương