Trang chủ Vần C

Vần C

R04.9: Chảy máu đường hô hấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 R04.9: Chảy máu đường hô hấp không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

R04: Chảy máu đường hô hấp

Mã bệnh ICD 10 R04: Chảy máu đường hô hấp. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

R04.0: Chảy máu cam

Mã bệnh ICD 10 R04.0: Chảy máu cam. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R00-R09 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp

Q98.8: Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình...

Mã bệnh ICD 10 Q98.8: Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình nam. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt

Mã bệnh ICD 10 Q95.4: Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy

Mã bệnh ICD 10 Q95.5: Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner

Mã bệnh ICD 10 Q96.8: Các dạng khác của hội chứng Turner. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q95.0: Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường

Mã bệnh ICD 10 Q95.0: Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại

Q87.3: Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức

Mã bệnh ICD 10 Q87.3: Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.5: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi...

Mã bệnh ICD 10 Q87.5: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi xương khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách

Mã bệnh ICD 10 Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận

Mã bệnh ICD 10 Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.2: Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã...

Mã bệnh ICD 10 Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã biết. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ...

Mã bệnh ICD 10 Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ thống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở...

Mã bệnh ICD 10 Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở hình dạng của mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác