Trang chủ Vần B

Vần B

A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa

Mã bệnh ICD 10 A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A79.8: Bệnh do Rickettsia xác định khác

Mã bệnh ICD 10 A79.8: Bệnh do Rickettsia xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A80: Bệnh bại liệt cấp

Mã bệnh ICD 10 A80: Bệnh bại liệt cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins

Mã bệnh ICD 10 A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai

Mã bệnh ICD 10 A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A69: Bệnh do xoắn trùng khác

Mã bệnh ICD 10 A69: Bệnh do xoắn trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A69.2: Bệnh Lyme

Mã bệnh ICD 10 A69.2: Bệnh Lyme. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A70: Bệnh do Chlamydia psittaci

Mã bệnh ICD 10 A70: Bệnh do Chlamydia psittaci. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A71: Bệnh mắt hột

Mã bệnh ICD 10 A71: Bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A71.9: Bệnh mắt hột, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A71.9: Bệnh mắt hột, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A74: Bệnh khác do chlamydia

Mã bệnh ICD 10 A74: Bệnh khác do chlamydia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A74.8: Bệnh do chlamydia khác

Mã bệnh ICD 10 A74.8: Bệnh do chlamydia khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A74.9: Bệnh do chlamydia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A70-A74 Các bệnh khác do Chlamydia

A75: Bệnh sốt phát ban do Rickettsia

Mã bệnh ICD 10 A75: Bệnh sốt phát ban do Rickettsia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia

A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]

Mã bệnh ICD 10 A67: Bệnh Pinta [bệnh do Treponema carateum]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A68: Bệnh sốt hồi qui

Mã bệnh ICD 10 A68: Bệnh sốt hồi qui. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A64: Bệnh lây truyền qua đường tình dục không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A64: Bệnh lây truyền qua đường tình dục không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi)

Mã bệnh ICD 10 A66.5: Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc

Mã bệnh ICD 10 A66.7: Biểu hiện khác của ghẻ cóc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A65-A69 Bệnh do xoắn trùng khác

A56.4: Bệnh do chlamydia ở họng

Mã bệnh ICD 10 A56.4: Bệnh do chlamydia ở họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục