Trang chủ Vần B
Vần B
B36.1: Bệnh nấm da có thương tổn màu đen
Mã bệnh ICD 10 B36.1: Bệnh nấm da có thương tổn màu đen. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.2: Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông)
Mã bệnh ICD 10 B36.2: Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.3: Bệnh nấm trứng đen (tóc)
Mã bệnh ICD 10 B36.3: Bệnh nấm trứng đen (tóc). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.8: Bệnh nấm nông xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B36.8: Bệnh nấm nông xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.9: Bệnh nấm nông, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B36.9: Bệnh nấm nông, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B33.8: Bệnh do virus xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B33.8: Bệnh do virus xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B33: Bệnh nhiễm virus khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 B33: Bệnh nhiễm virus khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B33.0: Bệnh đau cơ gây dịch
Mã bệnh ICD 10 B33.0: Bệnh đau cơ gây dịch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B33.1: Bệnh Ross River
Mã bệnh ICD 10 B33.1: Bệnh Ross River. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B23.8: Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B23.8: Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B20-B24 Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
B24: Bệnh do HIV không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B24: Bệnh do HIV không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B20-B24 Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus
Mã bệnh ICD 10 B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B26: Bệnh quai bị
Mã bệnh ICD 10 B26: Bệnh quai bị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B27.0: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma
Mã bệnh ICD 10 B27.0: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào
Mã bệnh ICD 10 B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác
B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác