Trang chủ Vần B

Vần B

B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp

Mã bệnh ICD 10 B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.6: Bệnh nấm da đùi

Mã bệnh ICD 10 B35.6: Bệnh nấm da đùi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.8: Bệnh nấm da khác

Mã bệnh ICD 10 B35.8: Bệnh nấm da khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B36.0: Bệnh lang ben

Mã bệnh ICD 10 B36.0: Bệnh lang ben. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B33: Bệnh nhiễm virus khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 B33: Bệnh nhiễm virus khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.0: Bệnh đau cơ gây dịch

Mã bệnh ICD 10 B33.0: Bệnh đau cơ gây dịch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.1: Bệnh Ross River

Mã bệnh ICD 10 B33.1: Bệnh Ross River. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.8: Bệnh do virus xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B33.8: Bệnh do virus xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào

Mã bệnh ICD 10 B27.1: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác

Mã bệnh ICD 10 B27.8: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27.9: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B27.9: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B23.8: Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B23.8: Bệnh HIV dẫn đến các tình trạng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B20-B24 Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]

B24: Bệnh do HIV không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B24: Bệnh do HIV không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B20-B24 Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]

B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus

Mã bệnh ICD 10 B25.8: Bệnh khác do cytomegalovirus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B25.9: Bệnh do cytomegalovirus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26: Bệnh quai bị

Mã bệnh ICD 10 B26: Bệnh quai bị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B26.8: Bệnh quai bị với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B26.9: Bệnh quai bị không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 B27: Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác