Trang chủ Vần B

Vần B

B55.2: Bệnh do leishmania da niêm mạc

Mã bệnh ICD 10 B55.2: Bệnh do leishmania da niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B55.9: Bệnh do leishmania, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B55.9: Bệnh do leishmania, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B56: Bệnh do trypanosoma châu Phi

Mã bệnh ICD 10 B56: Bệnh do trypanosoma châu Phi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B56.0: Bệnh do Trypanosoma gambiense

Mã bệnh ICD 10 B56.0: Bệnh do Trypanosoma gambiense. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B56.1: Bệnh do Trypanosoma rhodesiense

Mã bệnh ICD 10 B56.1: Bệnh do Trypanosoma rhodesiense. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B56.9: Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B56.9: Bệnh do trypanosoma châu Phi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B57: Bệnh Chagas

Mã bệnh ICD 10 B57: Bệnh Chagas. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B57.0†: Bệnh Chagas cấp ảnh hưởng đến tim (I41.2*, I98.1*)

Mã bệnh ICD 10 B57.0†: Bệnh Chagas cấp ảnh hưởng đến tim (I41.2*, I98.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B57.1: Bệnh Chagas cấp không ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 B57.1: Bệnh Chagas cấp không ảnh hưởng đến tim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B57.2: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến tim

Mã bệnh ICD 10 B57.2: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến tim. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B57.3: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 B57.3: Bệnh Chagas (mãn tính) ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào

B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu

Mã bệnh ICD 10 B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.2: Bệnh nấm da bàn tay

Mã bệnh ICD 10 B35.2: Bệnh nấm da bàn tay. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.3: Bệnh nấm da chân

Mã bệnh ICD 10 B35.3: Bệnh nấm da chân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.4: Bệnh nấm da thân

Mã bệnh ICD 10 B35.4: Bệnh nấm da thân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp

Mã bệnh ICD 10 B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.6: Bệnh nấm da đùi

Mã bệnh ICD 10 B35.6: Bệnh nấm da đùi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.8: Bệnh nấm da khác

Mã bệnh ICD 10 B35.8: Bệnh nấm da khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B36.0: Bệnh lang ben

Mã bệnh ICD 10 B36.0: Bệnh lang ben. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm