Trang chủ Vần B

Vần B

B77.9: Bệnh giun đũa, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B77.9: Bệnh giun đũa, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.0: Bệnh giun chỉ do Wuchereria bancrofti

Mã bệnh ICD 10 B74.0: Bệnh giun chỉ do Wuchereria bancrofti. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.1: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi

Mã bệnh ICD 10 B74.1: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.2: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi

Mã bệnh ICD 10 B74.2: Bệnh giun chỉ do Brugia malayi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.3: Bệnh giun chỉ Loa loa

Mã bệnh ICD 10 B74.3: Bệnh giun chỉ Loa loa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.8: Bệnh giun chỉ khác

Mã bệnh ICD 10 B74.8: Bệnh giun chỉ khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.9: Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B74.9: Bệnh giun chỉ, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B75: Bệnh giun xoắn Trichinella

Mã bệnh ICD 10 B75: Bệnh giun xoắn Trichinella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76: Bệnh giun móc

Mã bệnh ICD 10 B76: Bệnh giun móc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.0: Bệnh giun ancylostoma

Mã bệnh ICD 10 B76.0: Bệnh giun ancylostoma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.1: Bệnh giun necator

Mã bệnh ICD 10 B76.1: Bệnh giun necator. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.8: Bệnh giun móc khác

Mã bệnh ICD 10 B76.8: Bệnh giun móc khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.1: Bệnh sán dipylium

Mã bệnh ICD 10 B71.1: Bệnh sán dipylium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68: Bệnh sán dây

Mã bệnh ICD 10 B68: Bệnh sán dây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.0: Bệnh sán Taenia solium

Mã bệnh ICD 10 B68.0: Bệnh sán Taenia solium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.1: Bệnh sán Taenia saginata

Mã bệnh ICD 10 B68.1: Bệnh sán Taenia saginata. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69: Bệnh ấu trùng sán lợn

Mã bệnh ICD 10 B69: Bệnh ấu trùng sán lợn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán