Trang chủ Vần B

Vần B

C90.3: Bướu tương bào đơn độc

Mã bệnh ICD 10 C90.3: Bướu tương bào đơn độc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho

Mã bệnh ICD 10 C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)

Mã bệnh ICD 10 C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp

Mã bệnh ICD 10 C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông

Mã bệnh ICD 10 C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành

Mã bệnh ICD 10 C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T

Mã bệnh ICD 10 C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.7: Bệnh bạch cầu dạng lympho khác

Mã bệnh ICD 10 C91.7: Bệnh bạch cầu dạng lympho khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng

Mã bệnh ICD 10 C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng

Mã bệnh ICD 10 C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non

Mã bệnh ICD 10 C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính

Mã bệnh ICD 10 C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.1: Bệnh Sézary

Mã bệnh ICD 10 C84.1: Bệnh Sézary. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

B96.6: Bacillus fragilis [B. fragilis] gây các bệnh đã được phân loại ở chương...

Mã bệnh ICD 10 B96.6: Bacillus fragilis [B. fragilis] gây các bệnh đã được phân loại ở chương khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B95-B98 Các tác nhân vi khuẩn, virus và tác nhân gây nhiễm khuẩn khác

B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh

Mã bệnh ICD 10 B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B89: Bệnh do ký sinh trùng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B89: Bệnh do ký sinh trùng không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87: Bệnh giòi

Mã bệnh ICD 10 B87: Bệnh giòi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.0: Bệnh giòi ở da

Mã bệnh ICD 10 B87.0: Bệnh giòi ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác