Trang chủ Vần B

Vần B

D69.2: Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác

Mã bệnh ICD 10 D69.2: Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D69.3: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn

Mã bệnh ICD 10 D69.3: Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D72.0: Bất thường di truyền của bạch cầu

Mã bệnh ICD 10 D72.0: Bất thường di truyền của bạch cầu. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D73: Bệnh lý lách

Mã bệnh ICD 10 D73: Bệnh lý lách. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D70-D77 Các bệnh khác của máu và cơ quan tạo máu

D68.0: Bệnh Von Willebrand

Mã bệnh ICD 10 D68.0: Bệnh Von Willebrand. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D68.5: Bệnh tăng đông máu nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 D68.5: Bệnh tăng đông máu nguyên phát. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D68.6: Bệnh tăng đông máu khác

Mã bệnh ICD 10 D68.6: Bệnh tăng đông máu khác. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D65-D69 Các rối loạn đông máu, ban xuất huyết và tình trạng xuất huyết khác

D57: Bệnh hồng cầu liềm

Mã bệnh ICD 10 D57: Bệnh hồng cầu liềm. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D56: Bệnh Thalassaemia

Mã bệnh ICD 10 D56: Bệnh Thalassaemia. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D56.1: Beta thalassaemia

Mã bệnh ICD 10 D56.1: Beta thalassaemia. Mã chương D50-D89 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Nhóm chính D55-D59 Thiếu máu tan máu

D47.5: Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mãn tính [hội chứng tăng...

Mã bệnh ICD 10 D47.5: Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mãn tính [hội chứng tăng bạch cầu ưa acid]. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D47.0: Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 D47.0: Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D47.1: Bệnh bạch cầu dòng trung tính mãn tính

Mã bệnh ICD 10 D47.1: Bệnh bạch cầu dòng trung tính mãn tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D47.2: Bệnh lý gamma globulin đơn dòng chưa xác định ý nghĩa

Mã bệnh ICD 10 D47.2: Bệnh lý gamma globulin đơn dòng chưa xác định ý nghĩa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D47.3: Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn

Mã bệnh ICD 10 D47.3: Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D47.4: Bệnh xơ hóa tủy xương

Mã bệnh ICD 10 D47.4: Bệnh xơ hóa tủy xương. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D45: Bệnh tăng hồng cầu vô căn

Mã bệnh ICD 10 D45: Bệnh tăng hồng cầu vô căn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D37-D48 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất

D29.4: Bìu

Mã bệnh ICD 10 D29.4: Bìu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

C96.5: Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống

Mã bệnh ICD 10 C96.5: Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C96.6: Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ

Mã bệnh ICD 10 C96.6: Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính