Trang chủ Vần B
Vần B
G61.8: Bệnh viêm đa dây thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G61.8: Bệnh viêm đa dây thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G60-G64 Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
G61.9: Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G61.9: Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G60-G64 Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
G62: Bệnh đa dây thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G62: Bệnh đa dây thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G60-G64 Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
G58.8: Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác
Mã bệnh ICD 10 G58.8: Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G58.9: Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G58.9: Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G59*: Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G59*: Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G59.0*: Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự...
Mã bệnh ICD 10 G59.0*: Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự thứ tư chung là .4). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.4: Bỏng buốt
Mã bệnh ICD 10 G56.4: Bỏng buốt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên
Mã bệnh ICD 10 G56.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G56.9: Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G56.9: Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới
Mã bệnh ICD 10 G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới
Mã bệnh ICD 10 G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G58: Bệnh đơn dây thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G58: Bệnh đơn dây thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G58.0: Bệnh dây thần kinh liên sườn
Mã bệnh ICD 10 G58.0: Bệnh dây thần kinh liên sườn. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.1: Bệnh đám rối thắt lưng – cùng
Mã bệnh ICD 10 G54.1: Bệnh đám rối thắt lưng - cùng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.2: Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.2: Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.3: Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.3: Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng – cùng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G54.4: Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác
Mã bệnh ICD 10 G54.8: Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh