Trang chủ Vần B
Vần B
G93.4: Bệnh não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G93.4: Bệnh não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G93.9: Bệnh não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G93.9: Bệnh não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G94*: Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 G94*: Bệnh khác của não trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G95: Bệnh khác của tủy sống
Mã bệnh ICD 10 G95: Bệnh khác của tủy sống. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G95.0: Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não
Mã bệnh ICD 10 G95.0: Bệnh rỗng tủy sống và rỗng hành não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90: Bệnh hệ thần kinh tự động
Mã bệnh ICD 10 G90: Bệnh hệ thần kinh tự động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.0: Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 G90.0: Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.8: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động
Mã bệnh ICD 10 G90.8: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G90.9: Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G90.9: Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh
G80.3: Bại não loạn động
Mã bệnh ICD 10 G80.3: Bại não loạn động. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.4: Bại não thất điều
Mã bệnh ICD 10 G80.4: Bại não thất điều. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.8: Bại não khác
Mã bệnh ICD 10 G80.8: Bại não khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.9: Bại não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G80.9: Bại não, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng
Mã bệnh ICD 10 G80.0: Bại não liệt tứ chi co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên
Mã bệnh ICD 10 G80.1: Bại não liệt co cứng hai bên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng
Mã bệnh ICD 10 G80.2: Bại não liệt nửa người co cứng. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G80-G83 Bại não và những hội chứng liệt khác
G71.9: Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 G71.9: Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72: Bệnh cơ khác
Mã bệnh ICD 10 G72: Bệnh cơ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.0: Bệnh cơ do thuốc
Mã bệnh ICD 10 G72.0: Bệnh cơ do thuốc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
G72.1: Bệnh cơ do rượu
Mã bệnh ICD 10 G72.1: Bệnh cơ do rượu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ