Trang chủ Vần B

Vần B

H02.8: Bệnh khác của mí mắt

Mã bệnh ICD 10 H02.8: Bệnh khác của mí mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H02.9: Bệnh mí mắt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H02.9: Bệnh mí mắt không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H01.1: Bệnh da mí không nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 H01.1: Bệnh da mí không nhiễm trùng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H02: Bệnh khác của mí mắt

Mã bệnh ICD 10 H02: Bệnh khác của mí mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

G95.1: Bệnh mạch máu tủy

Mã bệnh ICD 10 G95.1: Bệnh mạch máu tủy. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G95.9: Bệnh của tủy, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G95.9: Bệnh của tủy, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G96: Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 G96: Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G96.1: Bệnh màng não không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G96.1: Bệnh màng não không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G96.8: Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 G96.8: Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G96.9: Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G96.9: Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G97: Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G97: Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G97.8: Bệnh khác của hệ thần kinh sau thủ thuật

Mã bệnh ICD 10 G97.8: Bệnh khác của hệ thần kinh sau thủ thuật. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G97.9: Bệnh của hệ thần kinh sau thủ thuật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G97.9: Bệnh của hệ thần kinh sau thủ thuật, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G98: Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G98: Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G99*: Bệnh khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G99*: Bệnh khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G99.0*: Bệnh hệ thần kinh tự động trong bệnh nội tiết và chuyển hóa

Mã bệnh ICD 10 G99.0*: Bệnh hệ thần kinh tự động trong bệnh nội tiết và chuyển hóa. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G99.1*: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động trong các bệnh phân loại...

Mã bệnh ICD 10 G99.1*: Bệnh khác của hệ thần kinh tự động trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G99.2*: Bệnh tủy trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G99.2*: Bệnh tủy trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G92: Bệnh não nhiễm độc

Mã bệnh ICD 10 G92: Bệnh não nhiễm độc. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh

G93: Bệnh khác của não

Mã bệnh ICD 10 G93: Bệnh khác của não. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G90-G99 Các bệnh khác của hệ thần kinh