Trang chủ Vần B

Vần B

H35.0: Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H35.0: Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.1: Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non

Mã bệnh ICD 10 H35.1: Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.2: Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác

Mã bệnh ICD 10 H35.2: Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.7: Bong các lớp võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H35.7: Bong các lớp võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.8: Bệnh võng mạc xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H35.8: Bệnh võng mạc xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H35.9: Bệnh võng mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H35.9: Bệnh võng mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H36*: Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H36*: Bệnh võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H36.0*: Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ...

Mã bệnh ICD 10 H36.0*: Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký tự thứ tư chung là .3†). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H31.9: Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H31.9: Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H32*: Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H32*: Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H32.8*: Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H32.8*: Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H33: Bong và rách võng mạc

Mã bệnh ICD 10 H33: Bong và rách võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H33.0: Bong võng mạc có vết rách

Mã bệnh ICD 10 H33.0: Bong võng mạc có vết rách. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H33.2: Bong võng mạc thanh dịch

Mã bệnh ICD 10 H33.2: Bong võng mạc thanh dịch. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H33.4: Bong võng mạc do kéo

Mã bệnh ICD 10 H33.4: Bong võng mạc do kéo. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H33.5: Bong võng mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H33.5: Bong võng mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H31.4: Bong hắc mạc

Mã bệnh ICD 10 H31.4: Bong hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H31.8: Bệnh xác định khác của hắc mạc

Mã bệnh ICD 10 H31.8: Bệnh xác định khác của hắc mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc

H27.8: Bệnh thủy tinh thể xác định khác

Mã bệnh ICD 10 H27.8: Bệnh thủy tinh thể xác định khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể

H27.9: Bệnh thủy tinh thể, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H27.9: Bệnh thủy tinh thể, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H25-H28 Bệnh thủy tinh thể