Trang chủ Vần B
Vần B
I08.2: Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá
Mã bệnh ICD 10 I08.2: Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I08.3: Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van...
Mã bệnh ICD 10 I08.3: Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và van ba lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I08.8: Bệnh lý nhiều van khác
Mã bệnh ICD 10 I08.8: Bệnh lý nhiều van khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I08.9: Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I08.9: Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I05: Bệnh lý van hai lá do thấp
Mã bệnh ICD 10 I05: Bệnh lý van hai lá do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I05.8: Bệnh van hai lá khác
Mã bệnh ICD 10 I05.8: Bệnh van hai lá khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
I05.9: Bệnh van hai lá, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I05.9: Bệnh van hai lá, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I05-I09 Bệnh tim mãn tính do thấp
H95.1: Bệnh khác sau mổ khóet chũm
Mã bệnh ICD 10 H95.1: Bệnh khác sau mổ khóet chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
I01.8: Bệnh tim cấp khác do thấp
Mã bệnh ICD 10 I01.8: Bệnh tim cấp khác do thấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp
I01.9: Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I01.9: Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I00-I02 Thấp khớp cấp
H93: Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H93: Bệnh khác của tai, không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H93.0: Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai
Mã bệnh ICD 10 H93.0: Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H93.8: Bệnh tai đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 H93.8: Bệnh tai đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H93.9: Bệnh tai, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H93.9: Bệnh tai, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H94*: Bệnh khác của tai trong bệnh phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H94*: Bệnh khác của tai trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H95: Bệnh tai và xương chũm sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H95: Bệnh tai và xương chũm sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H83: Bệnh khác của tai trong
Mã bệnh ICD 10 H83: Bệnh khác của tai trong. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.8: Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 H83.8: Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H83.9: Bệnh tai trong, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H83.9: Bệnh tai trong, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong
H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc...
Mã bệnh ICD 10 H74.9: Bệnh tai, những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu những rối loạn ở tai giữa và xương chũm không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm