Trang chủ Vần B

Vần B

K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.8: Bệnh đặc hiệu khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K22.9: Bệnh thực quản, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản với viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21.0: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản không có viêm thực quản

Mã bệnh ICD 10 K21.9: Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K22: Bệnh khác của thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22: Bệnh khác của thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K14: Bệnh của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14: Bệnh của lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.8: Bệnh khác của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 K14.8: Bệnh khác của lưỡi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K14.9: Bệnh lưỡi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K14.9: Bệnh lưỡi, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K11.9: Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13: Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng

Mã bệnh ICD 10 K13: Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.0: Bệnh của môi

Mã bệnh ICD 10 K13.0: Bệnh của môi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.3: Bạch sản dạng tóc

Mã bệnh ICD 10 K13.3: Bạch sản dạng tóc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ

Mã bệnh ICD 10 K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10: Bệnh khác của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10: Bệnh khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm