Trang chủ Vần B
Vần B
K62: Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K62: Bệnh khác của hậu môn và trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57: Bệnh túi thừa của ruột
Mã bệnh ICD 10 K57: Bệnh túi thừa của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.0: Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.0: Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.1: Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.1: Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.2: Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe
Mã bệnh ICD 10 K57.3: Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp...
Mã bệnh ICD 10 K57.4: Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay...
Mã bệnh ICD 10 K57.5: Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và...
Mã bệnh ICD 10 K57.8: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay...
Mã bệnh ICD 10 K57.9: Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K50: Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng)
Mã bệnh ICD 10 K50: Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K50.0: Bệnh Crohn của ruột non
Mã bệnh ICD 10 K50.0: Bệnh Crohn của ruột non. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K50.1: Bênh Crohn của đại tràng
Mã bệnh ICD 10 K50.1: Bênh Crohn của đại tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K50.8: Bệnh Crohn khác
Mã bệnh ICD 10 K50.8: Bệnh Crohn khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K50.9: Bệnh Crohn không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K50.9: Bệnh Crohn không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K38.9: Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38: Bệnh khác của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38: Bệnh khác của ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K38.8: Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng
Mã bệnh ICD 10 K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng