Trang chủ Vần B
Vần B
L90.2: Bệnh teo da Jadassohn – Pellizzari
Mã bệnh ICD 10 L90.2: Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.3: Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini
Mã bệnh ICD 10 L90.3: Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85.0: Bệnh da vảy cá mắc phải
Mã bệnh ICD 10 L85.0: Bệnh da vảy cá mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L85.1: Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn...
Mã bệnh ICD 10 L85.1: Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và bàn chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L87.1: Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng
Mã bệnh ICD 10 L87.1: Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L87.2: Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn ngoèo
Mã bệnh ICD 10 L87.2: Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn ngoèo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác
Mã bệnh ICD 10 L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác
Mã bệnh ICD 10 L81.4: Bệnh tăng sắc tố do melanin khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 L81.5: Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố
Mã bệnh ICD 10 L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L83: Bệnh gai đen
Mã bệnh ICD 10 L83: Bệnh gai đen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L80: Bạch biến
Mã bệnh ICD 10 L80: Bạch biến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L73.9: Bệnh nang lông, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L73.9: Bệnh nang lông, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)
Mã bệnh ICD 10 L75: Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L67: Bất thường về màu và sợi tóc
Mã bệnh ICD 10 L67: Bất thường về màu và sợi tóc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L60.9: Bệnh móng khác, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da
L57.1: Ban dạng lưới do ánh sáng
Mã bệnh ICD 10 L57.1: Ban dạng lưới do ánh sáng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ
L57.2: Bệnh dày da gáy
Mã bệnh ICD 10 L57.2: Bệnh dày da gáy. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ