Trang chủ Vần B
Vần B
M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột
Mã bệnh ICD 10 M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.1: Bệnh khớp sau lỵ
Mã bệnh ICD 10 M02.1: Bệnh khớp sau lỵ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin
Mã bệnh ICD 10 M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác
Mã bệnh ICD 10 M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại...
Mã bệnh ICD 10 M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai
Mã bệnh ICD 10 M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.2*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M03.2*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các...
Mã bệnh ICD 10 L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]
Mã bệnh ICD 10 L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da
Mã bệnh ICD 10 L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình
Mã bệnh ICD 10 L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã...
Mã bệnh ICD 10 L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch
Mã bệnh ICD 10 L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L94.6: Bệnh Ainhum
Mã bệnh ICD 10 L94.6: Bệnh Ainhum. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn
Mã bệnh ICD 10 L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi
Mã bệnh ICD 10 L90.1: Bệnh teo da Schweninger-Buzzi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da