Trang chủ Vần B
Vần B
M35.2: Bệnh Behcet
Mã bệnh ICD 10 M35.2: Bệnh Behcet. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp
Mã bệnh ICD 10 M35.3: Bệnh đau cơ dạng thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M36.1*: Bệnh khớp trong các bệnh ung thư đã được xếp ở mục khác...
Mã bệnh ICD 10 M36.1*: Bệnh khớp trong các bệnh ung thư đã được xếp ở mục khác (C00-D48†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.2: Bệnh u hạt ác tính dòng giữa
Mã bệnh ICD 10 M31.2: Bệnh u hạt ác tính dòng giữa. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.3: Bệnh u hạt Wegener
Mã bệnh ICD 10 M31.3: Bệnh u hạt Wegener. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.5: Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ với đau cơ dạng thấp
Mã bệnh ICD 10 M31.5: Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ với đau cơ dạng thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.6: Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác
Mã bệnh ICD 10 M31.6: Bệnh viêm động mạch có tế bào khổng lồ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M32.0: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc
Mã bệnh ICD 10 M32.0: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống do thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M32.1†: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng
Mã bệnh ICD 10 M32.1†: Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có tổn thương phủ tạng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M31: Bệnh mạch máu hoại tử khác
Mã bệnh ICD 10 M31: Bệnh mạch máu hoại tử khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M31.1: Bệnh vi mạch có huyết khối
Mã bệnh ICD 10 M31.1: Bệnh vi mạch có huyết khối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống
M23.9: Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M23.9: Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.2: Bệnh dây chằng
Mã bệnh ICD 10 M24.2: Bệnh dây chằng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát
Mã bệnh ICD 10 M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21: Biến dạng mắc phải khác của chi
Mã bệnh ICD 10 M21: Biến dạng mắc phải khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.2: Biến dạng gấp
Mã bệnh ICD 10 M21.2: Biến dạng gấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp