Trang chủ Vần B

Vần B

N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác

Mã bệnh ICD 10 N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...

Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.0: Bệnh thận vùng Balkan

Mã bệnh ICD 10 N15.0: Bệnh thận vùng Balkan. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N08.8*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N08.8*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 N08*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.0*: Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân...

Mã bệnh ICD 10 N08.0*: Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh

Mã bệnh ICD 10 N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan...

Mã bệnh ICD 10 N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2

Mã bệnh ICD 10 N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển...

Mã bệnh ICD 10 N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.5*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống

Mã bệnh ICD 10 N08.5*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

M99.1: Bán trật khớp từng khối của cột sống

Mã bệnh ICD 10 M99.1: Bán trật khớp từng khối của cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M95.0: Biến dạng mắc phải của mũi

Mã bệnh ICD 10 M95.0: Biến dạng mắc phải của mũi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M95.2: Biến dạng mắc phải khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 M95.2: Biến dạng mắc phải khác của đầu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M95.3: Biến dạng mắc phải của cổ

Mã bệnh ICD 10 M95.3: Biến dạng mắc phải của cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M95.4: Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn

Mã bệnh ICD 10 M95.4: Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M95.5: Biến dạng mắc phải của khung chậu

Mã bệnh ICD 10 M95.5: Biến dạng mắc phải của khung chậu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết