Trang chủ Vần B

Vần B

N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5

Mã bệnh ICD 10 N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1

Mã bệnh ICD 10 N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2

Mã bệnh ICD 10 N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N15.8: Bệnh kẽ ống thận xác định khác

Mã bệnh ICD 10 N15.8: Bệnh kẽ ống thận xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.9: Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N15.9: Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng...

Mã bệnh ICD 10 N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh

Mã bệnh ICD 10 N16.1*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn...

Mã bệnh ICD 10 N16.2*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa

Mã bệnh ICD 10 N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ...

Mã bệnh ICD 10 N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-

Mã bệnh ICD 10 N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N18.0: Bệnh thận giai đoạn cuối

Mã bệnh ICD 10 N18.0: Bệnh thận giai đoạn cuối. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác

Mã bệnh ICD 10 N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...

Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.0: Bệnh thận vùng Balkan

Mã bệnh ICD 10 N15.0: Bệnh thận vùng Balkan. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận