Trang chủ Vần B
Vần B
N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể
Mã bệnh ICD 10 N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N42.9: Biến đổi của tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu
Mã bệnh ICD 10 N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48: Biến đổi khác của dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48: Biến đổi khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N36.9: Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N36.9: Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N37*: Biến đổi niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần...
Mã bệnh ICD 10 N37*: Biến đổi niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N37.8*: Biến đổi niệu đạo khác trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N37.8*: Biến đổi niệu đạo khác trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39: Biến đổi khác của hệ tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N39: Biến đổi khác của hệ tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N31.0: Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N31.0: Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N31.1: Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N31.1: Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N31.2: Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N31.2: Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N28.9: Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N28.9: Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3
Mã bệnh ICD 10 N18.3: Bệnh thận mạn, giai đoạn 3. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4
Mã bệnh ICD 10 N18.4: Bệnh thận mạn, giai đoạn 4. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận