Trang chủ Vần B
Vần B
Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q80: Bệnh vảy cá bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường
Mã bệnh ICD 10 Q80.0: Bệnh vảy cá thông thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X
Mã bệnh ICD 10 Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá
Mã bệnh ICD 10 Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác
Mã bệnh ICD 10 Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q72.7: Bàn chân chẻ
Mã bệnh ICD 10 Q72.7: Bàn chân chẻ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q71.6: Bàn tay hình càng cua
Mã bệnh ICD 10 Q71.6: Bàn tay hình càng cua. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q67.5: Biến dạng cột sống bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q67.5: Biến dạng cột sống bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q68.0: Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm
Mã bệnh ICD 10 Q68.0: Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q68.1: Biến dạng bẩm sinh của bàn tay
Mã bệnh ICD 10 Q68.1: Biến dạng bẩm sinh của bàn tay. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q68.2: Biến dạng bẩm sinh của đầu gối
Mã bệnh ICD 10 Q68.2: Biến dạng bẩm sinh của đầu gối. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.4: Bàn chân gót vẹo ra ngoài
Mã bệnh ICD 10 Q66.4: Bàn chân gót vẹo ra ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.5: Bàn chân bẹt bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q66.5: Bàn chân bẹt bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.7: Bàn chân lõm
Mã bệnh ICD 10 Q66.7: Bàn chân lõm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.9: Biến dạng bẩm sinh của bàn chân, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q66.9: Biến dạng bẩm sinh của bàn chân, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q65.9: Biến dạng bẩm sinh của khớp háng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q65.9: Biến dạng bẩm sinh của khớp háng, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.0: Bàn chân khoèo
Mã bệnh ICD 10 Q66.0: Bàn chân khoèo. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q66.1: Bàn chân gót vẹo vào trong
Mã bệnh ICD 10 Q66.1: Bàn chân gót vẹo vào trong. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
Q64.1: Bàng quang lộ ngoài
Mã bệnh ICD 10 Q64.1: Bàng quang lộ ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q60-Q64 Các dị tật bẩm sinh của hệ tiết niệu