Trang chủ Vần B
Vần B
Q92.3: Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ
Mã bệnh ICD 10 Q92.3: Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q90.0: Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly
Mã bệnh ICD 10 Q90.0: Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q90.1: Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly)
Mã bệnh ICD 10 Q90.1: Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q90.2: Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn
Mã bệnh ICD 10 Q90.2: Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.0: Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly
Mã bệnh ICD 10 Q91.0: Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.1: Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly)
Mã bệnh ICD 10 Q91.1: Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.2: Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn
Mã bệnh ICD 10 Q91.2: Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.4: Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân
Mã bệnh ICD 10 Q91.4: Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.5: Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi gián phân)
Mã bệnh ICD 10 Q91.5: Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi gián phân). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.6: Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn
Mã bệnh ICD 10 Q91.6: Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể khác của...
Mã bệnh ICD 10 Q92: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể khác của nhiễm sắc thể thường, không được xếp loại chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.0: Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân
Mã bệnh ICD 10 Q92.0: Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q85.1: Bệnh xơ não củ
Mã bệnh ICD 10 Q85.1: Bệnh xơ não củ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác
Mã bệnh ICD 10 Q81.8: Bong biểu bì bọng nước khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q81.9: Bong biểu bì không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố
Mã bệnh ICD 10 Q82.1: Bệnh khô da nhiễm sắc tố. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q82.2: Bệnh dưỡng bào
Mã bệnh ICD 10 Q82.2: Bệnh dưỡng bào. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q80.9: Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81: Bong biểu bì bọng nước
Mã bệnh ICD 10 Q81: Bong biểu bì bọng nước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn
Mã bệnh ICD 10 Q81.0: Bong biểu bì bọng nước giản đơn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác