Trang chủ Vần B

Vần B

T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.3: Bỏng tại thân độ ba

Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và...

Mã bệnh ICD 10 T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21: Bỏng và ăn mòn tại thân mình

Mã bệnh ICD 10 T21: Bỏng và ăn mòn tại thân mình. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.0: Bỏng tại thân độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T21.0: Bỏng tại thân độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.1: Bỏng tại thân độ một

Mã bệnh ICD 10 T21.1: Bỏng tại thân độ một. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.2: Bỏng tại thân độ hai

Mã bệnh ICD 10 T21.2: Bỏng tại thân độ hai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

S93.4: Bong gân và căng cơ cổ chân

Mã bệnh ICD 10 S93.4: Bong gân và căng cơ cổ chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.5: Bong gân và căng cơ ngón chân

Mã bệnh ICD 10 S93.5: Bong gân và căng cơ ngón chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S93.6: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân

Mã bệnh ICD 10 S93.6: Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S90-S99 Tổn thương tại cổ chân và bàn chân

S83.5: Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng...

Mã bệnh ICD 10 S83.5: Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn thương dây chằng chéo khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S83.6: Bong gân và căng cơ phần khác và chưa xác định khớp gối

Mã bệnh ICD 10 S83.6: Bong gân và căng cơ phần khác và chưa xác định khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân

S83.4: Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn thương phụ dây...

Mã bệnh ICD 10 S83.4: Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn thương phụ dây chằng khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân