Trang chủ Vần B
Vần B
T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T26: Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
Mã bệnh ICD 10 T26: Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T26.0: Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu
Mã bệnh ICD 10 T26.0: Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T26.1: Bỏng tại giác mạc và túi kết mạc
Mã bệnh ICD 10 T26.1: Bỏng tại giác mạc và túi kết mạc. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và...
Mã bệnh ICD 10 T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân...
Mã bệnh ICD 10 T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25: Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25: Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.0: Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.0: Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.1: Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.1: Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.2: Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.2: Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.1: Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T21.3: Bỏng tại thân độ ba
Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn
T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay...
Mã bệnh ICD 10 T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn