Trang chủ Vần B

Vần B

T27.0: Bỏng thanh quản và khí quản

Mã bệnh ICD 10 T27.0: Bỏng thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.1: Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi

Mã bệnh ICD 10 T27.1: Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.2: Bỏng phần khác của đường hô hấp

Mã bệnh ICD 10 T27.2: Bỏng phần khác của đường hô hấp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T27.3: Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25: Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25: Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.0: Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.0: Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.1: Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.1: Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.2: Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.2: Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 T25.3: Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và...

Mã bệnh ICD 10 T24: Bỏng và ăn mòn tại háng và chi dưới trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân...

Mã bệnh ICD 10 T24.0: Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T24.1: Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T24.2: Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T24.3: Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21.3: Bỏng tại thân độ ba

Mã bệnh ICD 10 T21.3: Bỏng tại thân độ ba. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và...

Mã bệnh ICD 10 T22: Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay...

Mã bệnh ICD 10 T22.0: Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T22.1: Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22.2: Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T22.2: Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn...

Mã bệnh ICD 10 T22.3: Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn