Trang chủ Thuốc trong nước
Thuốc trong nước
PP 500 Chai 30 viên – SĐK VD-2795-07
Thuốc PP 500 - VD-2795-07: Chai 30 viên Hoạt chất VITAMIN PP 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén
NADYGAN Hộp 10VB / 10 viên – SĐK VD-5114-08
Thuốc NADYGAN - VD-5114-08: Hộp 10VB / 10 viên Hoạt chất BỒ CÔNG ANH
RAU MÁ
MÃ ĐỀ 200 mg
300 mg
200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên bao film
NADYLANZOL 30 mg Hộp 5VB /10 viên – SĐK VD-2399-07
Thuốc NADYLANZOL 30 mg - VD-2399-07: Hộp 5VB /10 viên Hoạt chất HẠT VI NANG LANSOPRAZOL 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1260 đồng/Viên nang
NADYLANZOL 30 mg H/ 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-2399-07
Thuốc NADYLANZOL 30 mg - VD-2399-07: H/ 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất HẠT VI NANG LANSOPRAZOL 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1207.5 đồng/Viên nang
NADYMAX 250 mg Hộp / 5VB/ 6 viên – SĐK VD-3143-07
Thuốc NADYMAX 250 mg - VD-3143-07: Hộp / 5VB/ 6 viên Hoạt chất AZITHROMYCIN DIHYDRAT 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 2625 đồng/Viên bao film
NADYOFLOX 200 mg Hộp 5VB/ 10 viên – SĐK VD-3144-07
Thuốc NADYOFLOX 200 mg - VD-3144-07: Hộp 5VB/ 10 viên Hoạt chất OFLOXACIN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên bao film
NAROXOL 30 mg Hộp 2VB/ 10 viên – SĐK VD-4674-08
Thuốc NAROXOL 30 mg - VD-4674-08: Hộp 2VB/ 10 viên Hoạt chất AMBROXOL HCl 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên nén
NADYTRIMEDAT 100 mg H/2 VB/10 viên – SĐK VD-2400-07
Thuốc NADYTRIMEDAT 100 mg - VD-2400-07: H/2 VB/10 viên Hoạt chất TRIMEBUTINE MALEAT 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên nén
NATYDINE 10 mg Hộp 5VB / 10 viên – SĐK VD-3146-07
Thuốc NATYDINE 10 mg - VD-3146-07: Hộp 5VB / 10 viên Hoạt chất LORATADIN 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 472.5 đồng/Viên nén
NADYSPASMYL Hộp 2 VB / 10 viên – SĐK VD-4673-08
Thuốc NADYSPASMYL - VD-4673-08: Hộp 2 VB / 10 viên Hoạt chất SIMETHICON
ALVERIN CITRAT 80 mg
60 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên nang
OMEPRAZOL 20mg Hộp 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-5115-08
Thuốc OMEPRAZOL 20mg - VD-5115-08: Hộp 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất OMEPRAZOL 20 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 735 đồng/Viên nang
DOMRIDON Hộp 10 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-3780-07
Thuốc DOMRIDON - VD-3780-07: Hộp 10 vỉ xé 10 viên Hoạt chất DOMPERIDON MALEAT 12.7 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên nén
Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3375-07
Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film
ENTERIC Chai 100 viên – SĐK VD-2065-06
Thuốc ENTERIC - VD-2065-06: Chai 100 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 900 mg
300 mg
150 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 309.75 đồng/Viên nén
NADYBENCOZ 3 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-5113-08
Thuốc NADYBENCOZ 3 mg - VD-5113-08: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất DIBENCOZID ( Cobamamid ) 3 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 945 đồng/Viên nang
ENTERIC NANG Hộp 5 VB / 4 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Hộp 5 VB / 4 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 367.5 đồng/Viên nang
ENTERIC NANG Chai 60 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Chai 60 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 378 đồng/Viên nang
GLIBERID 2 mg H/3 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08
Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/3 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1365 đồng/Viên nén
GLIBERID 2 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08
Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1260 đồng/Viên nén
HEMOFOLIC H /1 Chai 30 viên – SĐK VD-5885-08
Thuốc HEMOFOLIC - VD-5885-08: H /1 Chai 30 viên Hoạt chất SẮT ( II ) FUMARAT
ACID FOLIC 200 mg
1 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 225.75 đồng/Viên nang