Y61

Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác

Mã bệnh ICD 10 Y61.6: Trong hút, chọc và thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.7: Trong khi rút catheter hay bọc lại

Mã bệnh ICD 10 Y61.7: Trong khi rút catheter hay bọc lại. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y61.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác

Mã bệnh ICD 10 Y61.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không xác định chính xác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61: Dị vật nhỡ để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội,...

Mã bệnh ICD 10 Y61: Dị vật nhỡ để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.0: Trong mổ

Mã bệnh ICD 10 Y61.0: Trong mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.1: Trong truyền dịch hay máu

Mã bệnh ICD 10 Y61.1: Trong truyền dịch hay máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác

Mã bệnh ICD 10 Y61.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch

Mã bệnh ICD 10 Y61.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.4: Trong khám nội soi

Mã bệnh ICD 10 Y61.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y61.5: Trong thông tim

Mã bệnh ICD 10 Y61.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật