Y60-Y69
Y60.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác
Mã bệnh ICD 10 Y60.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 Y60.3: Trong khi tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.4: Trong khám nội soi
Mã bệnh ICD 10 Y60.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.5: Trong thông tim
Mã bệnh ICD 10 Y60.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác
Mã bệnh ICD 10 Y60.6: Trong hút, chọc hay thông khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.7: Trong khi thụt
Mã bệnh ICD 10 Y60.7: Trong khi thụt. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác
Mã bệnh ICD 10 Y60.8: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không đặc biệt
Mã bệnh ICD 10 Y60.9: Trong chăm sóc nội, ngoại khoa không đặc biệt. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61: Dị vật nhỡ để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội,...
Mã bệnh ICD 10 Y61: Dị vật nhỡ để quên trong cơ thể trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.0: Trong mổ
Mã bệnh ICD 10 Y61.0: Trong mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.1: Trong truyền dịch hay máu
Mã bệnh ICD 10 Y61.1: Trong truyền dịch hay máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác
Mã bệnh ICD 10 Y61.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 Y61.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60: Không cố ý cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong trong phẫu thuật...
Mã bệnh ICD 10 Y60: Không cố ý cắt, chọc, làm thủng, chảy máu trong trong phẫu thuật và thủ thuật. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.4: Trong khám nội soi
Mã bệnh ICD 10 Y61.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y60.0: Trong khi mổ
Mã bệnh ICD 10 Y60.0: Trong khi mổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y61.5: Trong thông tim
Mã bệnh ICD 10 Y61.5: Trong thông tim. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật